Có 2 kết quả:
手头 shǒu tóu ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ • 手頭 shǒu tóu ㄕㄡˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in hand (e.g. cash)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in hand (e.g. cash)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0